Вы искали: Tun Mai - нашлось 38 человек

Tun Mai , 20

Вьетнам, Cần Thơ 9 мая 2005

Среднее образование:

Школа: THPT Bc Ô Môn Cần Thơ

Tun Mai , 23

Вьетнам, Ho Chi Minh City 8 апреля 2002
Высшее образование:

Вуз: ĐH Sài Gòn (Saigon University)

Tun Mai

Вьетнам, Hanoi
Высшее образование:

Вуз: ĐH Công Nghiệp Hà Nội (Hanoi University of Industry) , 2005

Tun Mai , 28

Вьетнам, Kon Tum 20 октября 1996
Высшее образование:

Вуз: CĐ Kinh tế - Kỹ thuật Kon Tum (Kon Tum College of Economics and Engineering)
Факультет:

Tun Mai , 23

Вьетнам, Thanh Hóa 16 июля 2002
Высшее образование:

Вуз: ĐH Hồng Đức (Hong Duc University) , 1980 , Очное отделение
Факультет: Khoa Công nghệ Thông tin và Truyền thông (Faculty of Information Technology and Communications)
Кафедра: Tin học Ứng dụng (Department of Applied Informatics)

Tun Mai , 25

Вьетнам, Da Nang 18 июля 2000
Высшее образование:

Вуз: CĐ Lương thực – Thực Phẩm (Danang College of Food Idustry)
Факультет:
Кафедра: Kinh tế (Department of Economics)

Tun Mai , 29

Вьетнам, Hanoi 28 декабря 1995
Высшее образование:

Вуз: ĐH Công nghệ Hà Nội (Hanoi University of Engineering and Technology) , 2018 , Очное отделение
Факультет: CNTT
Кафедра: Các Hệ thống Thông tin (Department of Information Systems)

Tun Mai , 26

Вьетнам, Da Nang 4 марта 1999
Высшее образование:

Вуз: CĐ Lương thực – Thực Phẩm (Danang College of Food Idustry) , 2019 , Очно-заочное отделение , Выпускник (специалист)
Факультет: Khoa Công nghệ thực phẩm (Faculty of Food Technology)
Кафедра: Kiểm nghiệm Lương thực - thực phẩm (Department of Food Quality Control)

Tun Mai , 25

Вьетнам, Da Nang 26 июня 2000
Высшее образование:

Вуз: CĐ Lương thực – Thực Phẩm (Danang College of Food Idustry) , 2020 , Очное отделение
Факультет: Khoa Công nghệ thực phẩm (Faculty of Food Technology)
Кафедра: Kiểm nghiệm Lương thực - thực phẩm (Department of Food Quality Control)

Tun Mai , 58

Вьетнам, Thái Nguyên 26 мая 1967
Высшее образование:

Вуз: ĐH Thái Nguyên (Thai Nguyen University) , 2020 , Экстернат
Факультет:
Кафедра: Kế toán (Department of Accounting)
1

Возраст:

Дата рождения

Семейное положение: